Hộp giảm tốc WP 70 là hộp giảm tốc dạng bánh răng, gồm trục vào (trục nhỏ) và trục ra ( trục to) làm kìm hãm tốc độ của động cơ motor.
Hộp số giảm tốc WPA size 70
- Tổng ngang WPA: 231 mm
- Tổng dài WPA: 194 mm
- Tâm đế dọc trục WPA: 115 mm
- Tâm đế ngang trục WPA: 150 mm
- Trục vào: 18 mm
- Trục ra: 28 mm
Hộp số giảm tốc WPS size 70
- Tổng ngang WPS: 231 mm
- Tổng dài WPS: 194 mm
- Tâm đế dọc trục WPS: 115 mm
- Tâm đế ngang trục WPS: 150 mm
- Trục vào WPS: 18 mm
- Trục ra WPS: 28 mm
Hộp số giảm tốc WPO size 70
- Tổng ngang WPO: 231 mm
- Tổng dài WPO: 295 mm
- Trục vào WPO: 18 mm
- Trục ra WPO: 28 mm
Hộp số giảm tốc WPX size 70
- Tổng ngang WPX: 231 mm
- Tổng dài WPX: 295 mm
- Trục vào WPX: 18 mm
- Trục ra WPX: 28 mm
Hộp số giảm tốc WPDA size 70
- Tâm đế dọc trục WPDA: 115 mm
- Tâm đế ngang trục WPDA: 150 mm
- Đường kính AM lắp motor: 200 mm
- Trục AM trục vào WPDA: 19 mm
- Trục AM trục ra WPDA: 28 mm
Hộp số giảm tốc WPDS size 70
- Tâm đế dọc trục WPDA: 115 mm
- Tâm đế ngang trục WPDA: 150 mm
- Đường kính AM lắp motor: 200 mm
- Trục AM trục vào WPDA: 19 mm
- Trục AM trục ra WPDA: 28 mm
Hộp số giảm tốc WPDO size 70
- Tâm đế dọc trục WPDO: 120 mm
- Đường kính AM lắp motor: 200 mm
- Trục AM trục vào WPDO: 19 mm
- Trục AM trục ra WPDO: 28 mm
Hộp số giảm tốc WPDX size 70
- Tâm đế dọc trục WPDO: 120 mm
- Đường kính AM lắp motor: 200 mm
- Trục AM trục vào WPDO: 19 mm
- Trục AM trục ra WPDO: 28 mm
Một số hộp số giảm tốc WP size 70 lắp trực tiếp
Tham khảo thêm một số size WP phổ biến:
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 40
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 50
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 60
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 70
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 80
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 100
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 120
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 135
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 155
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 175
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 200
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 250