Hộp giảm tốc WP 50 là hộp giảm tốc dạng bánh răng, gồm trục vào (trục nhỏ) và trục ra ( trục to) làm kìm hãm tốc độ của động cơ motor.
Hộp số giảm tốc WPA size 50
- Tổng ngang WPA: 175 mm
- Tổng dài WPA: 150 mm
- Tâm đế dọc trục WPA: 95 mm
- Tâm đế ngang trục WPA: 110 mm
- Trục vào: 12 mm
- Trục ra: 17 mm
Hộp số giảm tốc WPS size 50
- Tổng ngang WPA: 175 mm
- Tổng dài WPA: 150 mm
- Tâm đế dọc trục WPA: 95 mm
- Tâm đế ngang trục WPA: 110 mm
- Trục vào: 12 mm
- Trục ra: 17 mm
Hộp số giảm tốc WPO size 50
- Tổng ngang WPO: 175 mm
- Tổng dài WPO: 220 mm
- Trục vào WPO: 12 mm
- Trục ra WPO: 17 mm
Hộp số giảm tốc WPX size 50
- Tổng ngang WPX: 175 mm
- Tổng dài WPX: 220 mm
- Trục vào WPX: 12 mm
- Trục ra WPX: 17 mm
Hộp số giảm tốc WPDA size 50
- Tâm đế dọc trục WPDA: 95 mm
- Tâm đế ngang trục WPDA: 110 mm
- Đường kính AM lắp motor: 140 mm
- Trục AM trục vào WPDA: 11 mm
- Trục AM trục ra WPDA: 17 mm
Hộp số giảm tốc WPDS size 50
- Tâm đế dọc trục WPDS: 95 mm
- Tâm đế ngang trục WPDS: 110 mm
- Đường kính AM lắp motor: 140 mm
- Trục AM trục vào WPDS: 11 mm
- Trục AM trục ra WPDS: 17 mm
Hộp số giảm tốc WPDO size 50
- Tâm đế dọc trục WPDO: 90 mm
- Đường kính AM lắp motor: 140 mm
- Trục AM trục vào WPDO: 11 mm
- Trục AM trục ra WPDO: 17 mm
Hộp số giảm tốc WPDX size 50
- Tâm đế dọc trục WPDX: 90 mm
- Đường kính AM lắp motor: 140mm
- Trục AM trục vào WPDX: 11 mm
- Trục AM trục ra WPDX: 17 mm
Một số hộp số giảm tốc WP size 50 lắp trực tiếp
Tham khảo thêm một số size WP phổ biến:
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 40
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 50
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 60
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 70
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 80
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 100
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 120
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 135
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 155
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 175
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 200
- Hộp số giảm tốc bánh răng WP size 250